pyracantha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyracantha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyracantha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyracantha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyracantha
any of various thorny shrubs of the genus Pyracantha bearing small white flowers followed by hard red or orange-red berries
Synonyms: pyracanth, fire thorn, firethorn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).