pynchon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pynchon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pynchon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pynchon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pynchon

    United States writer of pessimistic novels about life in a technologically advanced society (born in 1937)

    Synonyms: Thomas Pynchon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).