pygmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pygmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pygmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pygmy.

Từ điển Anh Việt

  • pygmy

    /'pigmi/ (pigmy) /'pigmi/

    * danh từ

    người lùn tịt

    người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé

    yêu tinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pygmy

    * kỹ thuật

    y học:

    người lùn tí hon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pygmy

    an unusually small individual

    Synonyms: pigmy

    any member of various peoples having an average height of less than five feet

    Synonyms: Pigmy