purkinje cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purkinje cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purkinje cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purkinje cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purkinje cell

    * kỹ thuật

    y học:

    tế bào Purkinje

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purkinje cell

    a large densely branching neuron that is the characteristic cell of the cerebellar cortex