punitively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punitively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punitively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punitively.

Từ điển Anh Việt

  • punitively

    * phó từ

    nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt

    gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet