puerto rican nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puerto rican nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puerto rican giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puerto rican.

Từ điển Anh Việt

  • puerto rican

    /'pwə:tou'ri:kən/

    * tính từ

    (thuộc) Póoc-to-ri-cô

    * danh từ

    người Póoc-to-ri-cô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puerto rican

    a native or resident of Puerto Rico