psychotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychotherapy.

Từ điển Anh Việt

  • psychotherapy

    /'saikou'θerəpi/

    * danh từ

    (y học) phép chữa bằng tâm lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychotherapy

    * kỹ thuật

    y học:

    tâm lý trị liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychotherapy

    the branch of psychiatry concerned with psychological methods

    Synonyms: psychotherapeutics, mental hygiene

    the treatment of mental or emotional problems by psychological means