psychophysiology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychophysiology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychophysiology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychophysiology.

Từ điển Anh Việt

  • psychophysiology

    * danh từ

    tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychophysiology

    * kỹ thuật

    y học:

    tâm thần sinh lý học

Từ điển Anh Anh - Wordnet