neuropsychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neuropsychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neuropsychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neuropsychology.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neuropsychology
Similar:
physiological psychology: the branch of psychology that is concerned with the physiological bases of psychological processes
Synonyms: psychophysiology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).