psv (program status vector) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psv (program status vector) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psv (program status vector) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psv (program status vector).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psv (program status vector)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vectơ trạng thái chương trình