psoriasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psoriasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psoriasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psoriasis.

Từ điển Anh Việt

  • psoriasis

    /psɔ'raiəsis/

    * danh từ

    (y học) bệnh vảy nến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psoriasis

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh vảy nến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psoriasis

    a chronic skin disease characterized by dry red patches covered with scales; occurs especially on the scalp and ears and genitalia and the skin over bony prominences