pseudonymous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pseudonymous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pseudonymous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pseudonymous.

Từ điển Anh Việt

  • pseudonymous

    * tính từ

    ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pseudonymous

    bearing or identified by an assumed (often pen) name

    the writings of Mark Twain are pseudonymous