prussian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prussian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prussian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prussian.

Từ điển Anh Việt

  • prussian

    /prussian/

    * tính từ

    (thuộc) Phổ

    * danh từ

    người Phổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prussian

    a German inhabitant of Prussia

    of or relating to or characteristic of Prussia or its inhabitants

    Prussian officers

    Prussian aristocracy