prunella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prunella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prunella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prunella.
Từ điển Anh Việt
prunella
/prunella/
* danh từ
lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)
* danh từ
(y học) tưa
(thực vật học) cỏ tưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prunella
small genus of perennial mostly Eurasian having terminal spikes of small purplish or white flowers
Synonyms: genus Prunella
type genus of the Prunellidae
Synonyms: genus Prunella