prudery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prudery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prudery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prudery.
Từ điển Anh Việt
prudery
/prudery/
* danh từ
tính làm bộ đoan trang kiểu cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prudery
Similar:
primness: excessive or affected modesty
Synonyms: prudishness, Grundyism