provocative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provocative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provocative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provocative.
Từ điển Anh Việt
provocative
* tính từ
khiêu khích, trêu chọc
kích thích, khêu gợi (về tình dục)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provocative
serving or tending to provoke, excite, or stimulate; stimulating discussion or exciting controversy
a provocative remark
a provocative smile
provocative Irish tunes which...compel the hearers to dance"- Anthony Trollope
Antonyms: unprovocative
exciting sexual desire
her gestures and postures became more wanton and provocative