prothalamion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prothalamion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prothalamion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prothalamion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prothalamion

    a song in celebration of a marriage

    Synonyms: prothalamium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).