proteolytic enzyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proteolytic enzyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proteolytic enzyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proteolytic enzyme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proteolytic enzyme

    * kỹ thuật

    y học:

    enzme hủy protein

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proteolytic enzyme

    Similar:

    protease: any enzyme that catalyzes the splitting of proteins into smaller peptide fractions and amino acids by a process known as proteolysis

    Synonyms: peptidase, proteinase