protagonism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protagonism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protagonism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protagonism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protagonism
Similar:
advocacy: active support of an idea or cause etc.; especially the act of pleading or arguing for something
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).