prosthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosthetic.

Từ điển Anh Việt

  • prosthetic

    /prosthetic/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả

    prosthetic appliance: bộ phận giả (răng, chân...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prosthetic

    of or relating to prosthetics

    relating to or serving as a prosthesis