prophage induction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prophage induction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prophage induction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prophage induction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prophage induction

    * kỹ thuật

    y học:

    cảm ứng thể nguyên thực thể