propaedeutic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propaedeutic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propaedeutic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propaedeutic.
Từ điển Anh Việt
propaedeutic
/propaedeutic/
* tính từ
dự bị (giáo dục...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propaedeutic
a course that provides an introduction to an art or science (or to more advanced study generally)
Synonyms: propaedeutics
Similar:
preparatory: preceding and preparing for something
preparatory steps
Synonyms: preparative