pronunciamento nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pronunciamento nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pronunciamento giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pronunciamento.

Từ điển Anh Việt

  • pronunciamento

    * danh từ

    tuyên ngôn, tuyên cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pronunciamento

    Similar:

    manifesto: a public declaration of intentions (as issued by a political party or government)