manifesto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manifesto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manifesto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manifesto.
Từ điển Anh Việt
manifesto
/,mæni'festou/
* danh từ
bản tuyên ngôn
to issue a manifesto: ra một bản tuyên ngôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manifesto
* kinh tế
bản tuyên ngôn
* kỹ thuật
xây dựng:
tuyên ngôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manifesto
a public declaration of intentions (as issued by a political party or government)
Synonyms: pronunciamento