proliferation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proliferation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proliferation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proliferation.
Từ điển Anh Việt
proliferation
/proliferation/
* danh từ
(sinh vật học) sự nảy nở
sự tăng nhanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proliferation
* kinh tế
sự nảy nở
sự tăng nhanh
* kỹ thuật
xây dựng:
sự sinh sôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proliferation
growth by the rapid multiplication of parts
a rapid increase in number (especially a rapid increase in the number of deadly weapons)
the proliferation of nuclear weapons
Antonyms: non-proliferation