non-proliferation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

non-proliferation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm non-proliferation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của non-proliferation.

Từ điển Anh Việt

  • non-proliferation

    * danh từ

    sự hạn chế các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • non-proliferation

    Similar:

    nonproliferation: the prevention of something increasing or spreading (especially the prevention of an increase in the number of countries possessing nuclear weapons)

    they protested that the nonproliferation treaty was just a plot to maintain the hegemony of those who already had nuclear weapons

    nuclear disarmament and nonproliferation are closely related goals

    Antonyms: proliferation, proliferation