prolapse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prolapse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prolapse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prolapse.

Từ điển Anh Việt

  • prolapse

    /prolapse/

    * nội động từ

    (y học) sa xuống

    * danh từ+ (prolapsus)

    /'proulæpsəs/

    (y học) sự sa (dạ con...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prolapse

    * kỹ thuật

    y học:

    sa, nhô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prolapse

    the slipping or falling out of place of an organ (as the uterus)

    Synonyms: prolapsus, descensus

    slip or fall out of place, as of body parts

    prolapsed rectum