profit-making association nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profit-making association nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profit-making association giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profit-making association.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profit-making association

    * kinh tế

    hội (có mục tiêu) doanh lợi