pro-life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pro-life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pro-life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pro-life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pro-life

    advocating full legal protection of embryos and fetuses (especially opposing the legalization of induced abortions)

    Antonyms: pro-choice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).