prn (primary resource name) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prn (primary resource name) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prn (primary resource name) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prn (primary resource name).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prn (primary resource name)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tên nguồn sơ cấp