privet hedge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privet hedge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privet hedge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privet hedge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • privet hedge

    hedge of privet plants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).