privatisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privatisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privatisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privatisation.
Từ điển Anh Việt
privatisation
* danh từ
sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
privatisation
Similar:
denationalization: changing something from state to private ownership or control
Synonyms: denationalisation, privatization
Antonyms: nationalization