denationalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denationalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denationalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denationalisation.

Từ điển Anh Việt

  • denationalisation

    * danh từ

    sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch

    sự tước quyền công dân

    sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet