priestley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priestley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priestley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priestley.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
priestley
English chemist who isolated many gases and discovered oxygen (independently of Scheele) (1733-1804)
Synonyms: Joseph Priestley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).