priapic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priapic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priapic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priapic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • priapic

    overly concerned with masculinity and male sexuality

    priapic episodes

    priapic victories

    Similar:

    phallic: resembling or being a phallus

    a phallic symbol

    phallic eroticism

    priapic figurines

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).