preview of the selected data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preview of the selected data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preview of the selected data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preview of the selected data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preview of the selected data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xem trước dữ liệu được chọn