prevertebral plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prevertebral plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevertebral plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevertebral plexus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prevertebral plexus

    * kỹ thuật

    y học:

    đám rối thần kinh trước cột sống