prettiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prettiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prettiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prettiness.

Từ điển Anh Việt

  • prettiness

    /'pritinis/

    * danh từ

    vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...

    tính chải chuốt kiểu cách (văn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prettiness

    the quality of being appealing in a delicate or graceful way (of a girl or young woman)

    Synonyms: cuteness