presuppose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presuppose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presuppose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presuppose.
Từ điển Anh Việt
presuppose
/,pri:sə'pouz/
* ngoại động từ
giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước
bao hàm
effects presuppose causes: kết quả bao hàm nguyên nhân
presuppose
giả định trước, giả sử