presocratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presocratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presocratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presocratic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presocratic

    before the time of Socrates

    Synonyms: pre-Socratic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).