presenile dementia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presenile dementia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presenile dementia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presenile dementia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presenile dementia

    dementia with onset before the age of 65

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).