prepyloric vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prepyloric vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepyloric vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepyloric vein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prepyloric vein
a tributary of the right gastric vein
Synonyms: vena pylorica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).