prepossessing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepossessing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepossessing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepossessing.

Từ điển Anh Việt

  • prepossessing

    /,pri:pə'zesiɳ/

    * tính từ

    làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương

    to have prepossessing manners: có tác phong thái độ dễ gây cảm tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prepossessing

    creating a favorable impression

    strong and vigorous and of prepossessing appearance

    Similar:

    prepossess: possess beforehand

    prepossess: cause to be preoccupied

    The idea of his failure prepossesses him

    prepossess: make a positive impression (on someone) beforehand

    A prepossessing appearance

    prejudice: influence (somebody's) opinion in advance

    Synonyms: prepossess