prejudgment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prejudgment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prejudgment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prejudgment.

Từ điển Anh Việt

  • prejudgment

    /'pri:'dʤʌdʤmənt/

    * danh từ

    sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước

    sự sớm xét đoán; sự vội phê phán, sự vội đánh giá (ai, hành động gì...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prejudgment

    a judgment reached before the evidence is available

    Synonyms: prejudgement