prefrontal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prefrontal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefrontal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefrontal.
Từ điển Anh Việt
prefrontal
* tính từ
trước trán; trên trán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prefrontal
anterior to a frontal structure
a prefrontal bone
prefrontal lobes