preferable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preferable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preferable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preferable.

Từ điển Anh Việt

  • preferable

    /'prefərəbl/

    * tính từ

    đáng thích hơn, đáng ưa hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preferable

    more desirable than another

    coffee is preferable to tea

    Danny's preferred name is `Dan'

    Synonyms: preferred