predication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predication.
Từ điển Anh Việt
predication
/,predi'keiʃn/
* danh từ
sự xác nhận, sự khẳng định
(ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predication
Similar:
postulation: (logic) a declaration of something self-evident; something that can be assumed as the basis for argument