predestinarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predestinarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predestinarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predestinarian.
Từ điển Anh Việt
predestinarian
/pri:,desti'neəriən/
* danh từ
người tin thuyết tiền định
* tính từ
(thuộc) thuyết tiền định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predestinarian
of or relating to predestination; holding the doctrine of predestination
Similar:
fatalist: anyone who submits to the belief that they are powerless to change their destiny
Synonyms: determinist, predestinationist