precordial depression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precordial depression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precordial depression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precordial depression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precordial depression

    * kỹ thuật

    y học:

    lõm trước tim