precognitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precognitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precognitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precognitive.

Từ điển Anh Việt

  • precognitive

    xem precognition

Từ điển Anh Anh - Wordnet